|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 01 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Kon Tum 11/04/2021 |
Giải ba: 70563 - 31701 Giải tư: 42834 - 20201 - 84067 - 11289 - 82879 - 52847 - 22564 |
Đà Nẵng 10/04/2021 |
Giải ĐB: 085401 |
Quảng Nam 06/04/2021 |
Giải ba: 10470 - 18801 |
Khánh Hòa 04/04/2021 |
Giải sáu: 1801 - 6959 - 8807 |
Bình Định 01/04/2021 |
Giải tư: 34542 - 74235 - 67369 - 43901 - 41541 - 02357 - 34447 Giải sáu: 4083 - 4501 - 3923 |
Phú Yên 29/03/2021 |
Giải tư: 87283 - 38381 - 83311 - 18282 - 99581 - 14645 - 22501 |
Gia Lai 26/03/2021 |
Giải tư: 03882 - 06867 - 04849 - 58388 - 83966 - 78401 - 40584 |
Thừa T. Huế 22/03/2021 |
Giải tư: 05142 - 63265 - 52101 - 19588 - 12632 - 16280 - 42512 |
Kon Tum 14/03/2021 |
Giải tư: 83827 - 80762 - 87455 - 89501 - 45130 - 71482 - 98639 |
Đà Nẵng 13/03/2021 |
Giải sáu: 2799 - 2249 - 0601 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 22/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
28
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
9 Lần |
2 |
|
0 |
14 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
20 Lần |
4 |
|
2 |
14 Lần |
4 |
|
11 Lần |
5 |
|
3 |
13 Lần |
3 |
|
16 Lần |
2 |
|
4 |
22 Lần |
4 |
|
18 Lần |
0 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
14 Lần |
2 |
|
7 |
15 Lần |
1 |
|
12 Lần |
0 |
|
8 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
9 |
16 Lần |
2 |
|
| |
|