|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 00 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
23/12/2019 -
22/01/2020
Phú Yên 20/01/2020 |
Giải tư: 15337 - 79007 - 75936 - 73245 - 16004 - 86600 - 66389 Giải sáu: 5687 - 0247 - 6500 |
Thừa T. Huế 20/01/2020 |
Giải tư: 40124 - 28100 - 12322 - 06990 - 78741 - 64731 - 88971 |
Quảng Trị 16/01/2020 |
Giải tư: 68740 - 90691 - 65377 - 07452 - 55124 - 88300 - 76867 |
Gia Lai 10/01/2020 |
Giải bảy: 100 |
Quảng Trị 02/01/2020 |
Giải ĐB: 623700 |
Quảng Nam 31/12/2019 |
Giải tư: 87701 - 51981 - 72187 - 92112 - 01475 - 51800 - 49663 |
Thừa T. Huế 30/12/2019 |
Giải sáu: 4103 - 8900 - 5232 |
Đà Nẵng 28/12/2019 |
Giải tư: 78000 - 58516 - 87469 - 23488 - 20968 - 03485 - 54039 |
Quảng Bình 26/12/2019 |
Giải tư: 24031 - 89700 - 31885 - 99983 - 82034 - 62119 - 02751 Giải năm: 2000 |
Thừa T. Huế 23/12/2019 |
Giải tám: 00 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 20/04/2024
04
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
23
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
51
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
13 Lần |
5 |
|
18 Lần |
1 |
|
1 |
18 Lần |
4 |
|
14 Lần |
5 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
20 Lần |
0 |
|
3 |
17 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
4 |
20 Lần |
4 |
|
15 Lần |
8 |
|
5 |
10 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
6 |
18 Lần |
4 |
|
13 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
12 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|