|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 98 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
28/01/2021 -
27/02/2021
Hà Nội 25/02/2021 |
Giải bảy: 69 - 98 - 05 - 73 |
Quảng Ninh 23/02/2021 |
Giải tư: 6321 - 6491 - 5875 - 2498 |
Hà Nội 22/02/2021 |
Giải ba: 85526 - 36698 - 75087 - 25643 - 46163 - 77825 |
Thái Bình 21/02/2021 |
Giải ba: 77624 - 09513 - 00688 - 14994 - 48769 - 07498 |
Hà Nội 08/02/2021 |
Giải tư: 3446 - 8914 - 4198 - 7999 |
Hải Phòng 05/02/2021 |
Giải ba: 05920 - 84407 - 66568 - 10425 - 96873 - 84798 |
Hà Nội 01/02/2021 |
Giải nhì: 75934 - 75198 |
Thái Bình 31/01/2021 |
Giải sáu: 421 - 821 - 898 |
Hải Phòng 29/01/2021 |
Giải bảy: 76 - 56 - 98 - 90 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|