|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 95 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
19/12/2020 -
18/01/2021
Hà Nội 18/01/2021 |
Giải năm: 0149 - 9697 - 0008 - 4535 - 1725 - 0195 |
Thái Bình 17/01/2021 |
Giải ĐB: 55095 |
Hà Nội 14/01/2021 |
Giải tư: 0693 - 1495 - 1430 - 1770 Giải bảy: 60 - 04 - 10 - 95 |
Bắc Ninh 13/01/2021 |
Giải tư: 7295 - 0029 - 4713 - 7354 |
Thái Bình 10/01/2021 |
Giải bảy: 54 - 95 - 68 - 29 |
Nam Định 09/01/2021 |
Giải năm: 9538 - 3684 - 3274 - 2415 - 2095 - 3665 |
Hà Nội 04/01/2021 |
Giải nhất: 92795 Giải ba: 87526 - 92979 - 11171 - 46875 - 96595 - 73614 |
Nam Định 02/01/2021 |
Giải ba: 46106 - 78936 - 81595 - 03204 - 82919 - 14732 |
Bắc Ninh 23/12/2020 |
Giải nhì: 70628 - 29295 |
Nam Định 19/12/2020 |
Giải ba: 37524 - 65416 - 17868 - 43257 - 54395 - 25613 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|