|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 91 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
27/08/2018 -
26/09/2018
Bắc Ninh 26/09/2018 |
Giải năm: 1323 - 1891 - 2984 - 4524 - 6254 - 5562 |
Hà Nội 24/09/2018 |
Giải ba: 84901 - 89375 - 86751 - 78669 - 51386 - 34091 |
Thái Bình 23/09/2018 |
Giải sáu: 621 - 691 - 365 |
Quảng Ninh 18/09/2018 |
Giải năm: 9674 - 5497 - 9306 - 9920 - 5132 - 4091 |
Quảng Ninh 04/09/2018 |
Giải năm: 3056 - 3914 - 9678 - 2491 - 0471 - 9975 |
Hà Nội 03/09/2018 |
Giải năm: 6191 - 6271 - 9227 - 0605 - 6847 - 0238 |
Nam Định 01/09/2018 |
Giải tư: 4091 - 4957 - 2152 - 8060 Giải năm: 8322 - 8264 - 9744 - 3474 - 2491 - 1062 |
Hải Phòng 31/08/2018 |
Giải ba: 12991 - 92232 - 74029 - 72234 - 13567 - 78387 Giải tư: 6707 - 4453 - 6091 - 6565 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/03/2024
42
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
0 |
|
| |
|