|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 89 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
27/02/2023 -
29/03/2023
Hà Nội 27/03/2023 |
Giải sáu: 989 - 736 - 316 |
Thái Bình 26/03/2023 |
Giải ba: 29370 - 84409 - 04923 - 57889 - 07071 - 93934 |
Hải Phòng 17/03/2023 |
Giải ĐB: 59389 |
Hà Nội 16/03/2023 |
Giải bảy: 92 - 44 - 89 - 04 |
Hà Nội 13/03/2023 |
Giải năm: 1072 - 2589 - 1620 - 1450 - 8125 - 7411 |
Nam Định 11/03/2023 |
Giải sáu: 880 - 643 - 489 |
Bắc Ninh 08/03/2023 |
Giải sáu: 905 - 189 - 094 |
Thái Bình 05/03/2023 |
Giải sáu: 963 - 478 - 989 |
Hà Nội 02/03/2023 |
Giải sáu: 854 - 189 - 175 |
Quảng Ninh 28/02/2023 |
Giải ba: 88546 - 49558 - 01604 - 22589 - 44324 - 77100 Giải tư: 5489 - 2390 - 8889 - 5750 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|