|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 88 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
27/02/2023 -
29/03/2023
Hà Nội 27/03/2023 |
Giải tư: 3688 - 5158 - 4819 - 5996 |
Thái Bình 26/03/2023 |
Giải năm: 8566 - 3378 - 2688 - 1310 - 3160 - 6446 |
Nam Định 18/03/2023 |
Giải năm: 2734 - 6503 - 6147 - 0437 - 5088 - 0227 |
Hà Nội 13/03/2023 |
Giải nhất: 14288 |
Hải Phòng 10/03/2023 |
Giải ba: 43430 - 17679 - 18857 - 58788 - 06086 - 56612 |
Hà Nội 09/03/2023 |
Giải nhất: 60388 |
Thái Bình 05/03/2023 |
Giải tư: 5688 - 2460 - 5843 - 0309 |
Quảng Ninh 28/02/2023 |
Giải năm: 3004 - 7160 - 0142 - 9604 - 4288 - 9465 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|