|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 80 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
19/12/2020 -
18/01/2021
Thái Bình 17/01/2021 |
Giải ba: 19594 - 34767 - 57701 - 76863 - 70980 - 54862 |
Hải Phòng 15/01/2021 |
Giải năm: 0880 - 6314 - 8728 - 3229 - 3228 - 1896 |
Hà Nội 14/01/2021 |
Giải ba: 01251 - 21080 - 30073 - 33311 - 23663 - 69008 |
Hà Nội 11/01/2021 |
Giải nhất: 94780 |
Bắc Ninh 06/01/2021 |
Giải ba: 73443 - 21480 - 97489 - 88629 - 59071 - 00881 |
Hà Nội 04/01/2021 |
Giải nhì: 19046 - 79580 Giải sáu: 880 - 797 - 927 |
Hải Phòng 25/12/2020 |
Giải tư: 4935 - 7280 - 2276 - 8896 |
Bắc Ninh 23/12/2020 |
Giải ba: 21623 - 27580 - 11681 - 85576 - 77417 - 97548 |
Quảng Ninh 22/12/2020 |
Giải nhì: 44579 - 49780 |
Hà Nội 21/12/2020 |
Giải năm: 3502 - 0783 - 7437 - 4780 - 6517 - 9879 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|