|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 74 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
28/12/2019 -
27/01/2020
Hà Nội 23/01/2020 |
Giải ba: 81620 - 37920 - 68187 - 88874 - 41569 - 48733 |
Thái Bình 19/01/2020 |
Giải ba: 49174 - 25062 - 29639 - 72434 - 50650 - 72551 |
Nam Định 18/01/2020 |
Giải năm: 9871 - 3345 - 9998 - 3635 - 0850 - 8174 |
Hải Phòng 17/01/2020 |
Giải bảy: 74 - 71 - 84 - 28 |
Bắc Ninh 15/01/2020 |
Giải ba: 69977 - 85413 - 61620 - 04874 - 09021 - 00033 |
Hà Nội 13/01/2020 |
Giải năm: 1657 - 0174 - 1906 - 1042 - 6267 - 9037 |
Hà Nội 09/01/2020 |
Giải ba: 89474 - 48707 - 37558 - 65647 - 17990 - 68327 Giải ĐB: 91574 |
Thái Bình 05/01/2020 |
Giải năm: 9974 - 7212 - 5754 - 4959 - 3908 - 9573 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/03/2024
42
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
0 |
|
| |
|