|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 71 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Thái Bình 11/04/2021 |
Giải sáu: 821 - 034 - 271 |
Nam Định 10/04/2021 |
Giải năm: 5263 - 9971 - 5237 - 5381 - 3743 - 2306 |
Hải Phòng 09/04/2021 |
Giải bảy: 93 - 83 - 95 - 71 |
Bắc Ninh 31/03/2021 |
Giải ba: 91571 - 10665 - 00818 - 68013 - 49576 - 58931 |
Hải Phòng 26/03/2021 |
Giải nhì: 25311 - 29971 Giải tư: 6509 - 7975 - 0671 - 5763 |
Thái Bình 21/03/2021 |
Giải năm: 3071 - 3782 - 5562 - 2884 - 7734 - 7633 |
Thái Bình 14/03/2021 |
Giải tư: 6916 - 4858 - 9751 - 0071 |
Nam Định 13/03/2021 |
Giải năm: 8043 - 7832 - 6097 - 0462 - 5642 - 0871 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|