|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 68 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Bắc Ninh 26/01/2022 |
Giải năm: 2343 - 8963 - 6818 - 6319 - 9068 - 7270 |
Quảng Ninh 25/01/2022 |
Giải năm: 6515 - 0744 - 5366 - 9798 - 2399 - 6968 |
Hải Phòng 21/01/2022 |
Giải năm: 7830 - 7306 - 3903 - 7908 - 8651 - 4668 |
Bắc Ninh 19/01/2022 |
Giải ba: 77833 - 47386 - 77768 - 37997 - 13541 - 78878 |
Quảng Ninh 18/01/2022 |
Giải năm: 3254 - 4223 - 3465 - 8258 - 1568 - 2404 |
Hà Nội 06/01/2022 |
Giải nhì: 22368 - 37271 |
Bắc Ninh 05/01/2022 |
Giải ba: 26887 - 43941 - 68365 - 54760 - 52668 - 45771 |
Bắc Ninh 29/12/2021 |
Giải tư: 3788 - 9307 - 7068 - 3241 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|