|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 66 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
27/02/2023 -
29/03/2023
Bắc Ninh 29/03/2023 |
Giải ba: 57068 - 01410 - 71666 - 59756 - 37373 - 20474 |
Quảng Ninh 28/03/2023 |
Giải ba: 80052 - 98632 - 60778 - 43904 - 23666 - 29291 |
Thái Bình 26/03/2023 |
Giải tư: 4102 - 2973 - 6263 - 6666 Giải năm: 8566 - 3378 - 2688 - 1310 - 3160 - 6446 |
Thái Bình 12/03/2023 |
Giải tư: 7445 - 4972 - 3960 - 2366 |
Quảng Ninh 07/03/2023 |
Giải năm: 4666 - 6378 - 7540 - 2000 - 6823 - 1143 |
Hải Phòng 03/03/2023 |
Giải tư: 7866 - 1039 - 5557 - 2822 |
Hà Nội 27/02/2023 |
Giải năm: 0499 - 1466 - 2069 - 6655 - 0134 - 2993 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|