|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 66 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Hà Nội 25/01/2021 |
Giải năm: 7266 - 7787 - 7183 - 0098 - 3239 - 7914 |
Hải Phòng 22/01/2021 |
Giải năm: 4240 - 9067 - 6766 - 4874 - 6126 - 8781 Giải bảy: 99 - 66 - 79 - 86 |
Hà Nội 21/01/2021 |
Giải bảy: 78 - 07 - 44 - 66 |
Thái Bình 17/01/2021 |
Giải sáu: 002 - 600 - 566 |
Hà Nội 07/01/2021 |
Giải ba: 21044 - 84466 - 56370 - 44614 - 39798 - 52457 |
Quảng Ninh 05/01/2021 |
Giải sáu: 257 - 166 - 198 |
Hải Phòng 01/01/2021 |
Giải ba: 52955 - 93657 - 43037 - 39539 - 82586 - 22866 |
Hà Nội 28/12/2020 |
Giải ba: 30366 - 15559 - 13565 - 29155 - 15509 - 92958 |
Thái Bình 27/12/2020 |
Giải ba: 58913 - 23797 - 93183 - 36666 - 13349 - 88594 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 22/04/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
4 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
4 |
|
3 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
2 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|