|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 66 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
10/03/2020 -
09/04/2020
Thái Bình 29/03/2020 |
Giải năm: 3597 - 7479 - 9223 - 4583 - 2266 - 4751 Giải bảy: 24 - 66 - 52 - 88 |
Bắc Ninh 25/03/2020 |
Giải tư: 5564 - 0066 - 2488 - 4437 |
Quảng Ninh 17/03/2020 |
Giải tư: 7351 - 7084 - 4566 - 0590 |
Hà Nội 16/03/2020 |
Giải năm: 1010 - 0574 - 1724 - 0566 - 4075 - 7615 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 23/04/2024
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
06
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
3 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
8 Lần |
4 |
|
1 |
12 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
3 |
|
3 Lần |
0 |
|
4 |
4 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
7 Lần |
0 |
|
7 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
6 Lần |
4 |
|
14 Lần |
0 |
|
9 |
7 Lần |
7 |
|
| |
|