|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 60 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Nam Định 10/04/2021 |
Giải tư: 4695 - 6882 - 5660 - 7075 |
Quảng Ninh 06/04/2021 |
Giải năm: 4145 - 6351 - 2593 - 6611 - 6182 - 7360 |
Hà Nội 05/04/2021 |
Giải tư: 8360 - 0691 - 7008 - 6286 |
Nam Định 27/03/2021 |
Giải nhất: 19860 |
Bắc Ninh 24/03/2021 |
Giải sáu: 461 - 121 - 060 |
Thái Bình 21/03/2021 |
Giải tư: 3640 - 3582 - 0360 - 1661 |
Bắc Ninh 17/03/2021 |
Giải năm: 1188 - 0816 - 2060 - 1329 - 9837 - 1633 |
Thái Bình 14/03/2021 |
Giải năm: 1541 - 0960 - 4038 - 9733 - 0406 - 2704 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|