|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 52 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Hà Nội 12/04/2021 |
Giải ba: 98245 - 31416 - 10849 - 92752 - 30862 - 66716 |
Nam Định 10/04/2021 |
Giải sáu: 452 - 292 - 746 |
Hải Phòng 09/04/2021 |
Giải năm: 7439 - 7249 - 5341 - 9918 - 3352 - 8215 |
Bắc Ninh 07/04/2021 |
Giải ba: 54673 - 41639 - 66052 - 64142 - 06759 - 99796 |
Hải Phòng 02/04/2021 |
Giải sáu: 933 - 952 - 851 |
Hà Nội 01/04/2021 |
Giải ba: 05554 - 71829 - 21211 - 99596 - 51252 - 66003 |
Hà Nội 25/03/2021 |
Giải năm: 4269 - 1805 - 1836 - 5259 - 8452 - 6811 |
Quảng Ninh 23/03/2021 |
Giải nhì: 95547 - 39052 |
Bắc Ninh 17/03/2021 |
Giải tư: 8052 - 3470 - 4066 - 1672 Giải sáu: 929 - 899 - 252 Giải ĐB: 72152 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|