|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 49 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Hà Nội 27/01/2022 |
Giải tư: 0349 - 9321 - 0866 - 1740 |
Hà Nội 20/01/2022 |
Giải bảy: 49 - 41 - 71 - 25 |
Thái Bình 16/01/2022 |
Giải sáu: 388 - 349 - 939 |
Bắc Ninh 12/01/2022 |
Giải bảy: 20 - 41 - 49 - 07 |
Nam Định 08/01/2022 |
Giải năm: 2034 - 2684 - 7729 - 8355 - 8622 - 8049 |
Nam Định 01/01/2022 |
Giải tư: 5082 - 6749 - 4377 - 9508 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 18/04/2024
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
1 |
|
3 |
7 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
4 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
8 |
4 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
4 |
|
| |
|