|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 48 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Nam Định 23/01/2021 |
Giải sáu: 146 - 648 - 511 |
Bắc Ninh 20/01/2021 |
Giải nhất: 94248 |
Quảng Ninh 19/01/2021 |
Giải năm: 8448 - 8313 - 5584 - 9527 - 1697 - 4703 Giải sáu: 248 - 646 - 116 |
Nam Định 16/01/2021 |
Giải năm: 5608 - 8792 - 4534 - 1448 - 0349 - 2861 |
Hải Phòng 15/01/2021 |
Giải nhì: 51148 - 40526 Giải tư: 9743 - 9831 - 2616 - 0548 |
Hà Nội 14/01/2021 |
Giải sáu: 142 - 448 - 562 |
Quảng Ninh 12/01/2021 |
Giải ba: 68063 - 72753 - 35051 - 60748 - 57701 - 15172 |
Hà Nội 11/01/2021 |
Giải nhì: 28367 - 95448 |
Bắc Ninh 30/12/2020 |
Giải tư: 4548 - 4468 - 9722 - 1979 |
Nam Định 26/12/2020 |
Giải ba: 99998 - 15789 - 56798 - 51176 - 20943 - 91748 Giải bảy: 75 - 35 - 36 - 48 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|