|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 43 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Nam Định 10/04/2021 |
Giải năm: 5263 - 9971 - 5237 - 5381 - 3743 - 2306 |
Hà Nội 05/04/2021 |
Giải năm: 8957 - 2843 - 8568 - 1042 - 3781 - 4361 |
Hải Phòng 02/04/2021 |
Giải tư: 6068 - 4967 - 7881 - 1343 Giải bảy: 10 - 15 - 43 - 45 |
Quảng Ninh 30/03/2021 |
Giải ba: 17815 - 78585 - 28443 - 63237 - 25403 - 81764 Giải năm: 5514 - 5159 - 5418 - 2343 - 9268 - 8470 |
Nam Định 27/03/2021 |
Giải năm: 0740 - 2383 - 7943 - 8343 - 3910 - 8738 |
Nam Định 20/03/2021 |
Giải ba: 34118 - 15472 - 33743 - 63920 - 20211 - 95572 |
Hải Phòng 19/03/2021 |
Giải năm: 7278 - 4100 - 2748 - 0506 - 2443 - 8326 |
Nam Định 13/03/2021 |
Giải năm: 8043 - 7832 - 6097 - 0462 - 5642 - 0871 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|