|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 38 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Hà Nội 25/01/2021 |
Giải tư: 1275 - 1438 - 1083 - 3981 |
Hải Phòng 22/01/2021 |
Giải sáu: 975 - 649 - 138 |
Bắc Ninh 20/01/2021 |
Giải tư: 3600 - 0336 - 3138 - 0575 |
Quảng Ninh 19/01/2021 |
Giải ba: 31721 - 22939 - 19393 - 86338 - 94480 - 25520 |
Hà Nội 18/01/2021 |
Giải ba: 24305 - 53638 - 12286 - 37720 - 42141 - 51253 Giải tư: 8202 - 1717 - 2304 - 7338 |
Nam Định 16/01/2021 |
Giải nhì: 13716 - 13938 |
Hà Nội 14/01/2021 |
Giải ĐB: 51338 |
Nam Định 09/01/2021 |
Giải năm: 9538 - 3684 - 3274 - 2415 - 2095 - 3665 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|