|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 37 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Nam Định 10/04/2021 |
Giải năm: 5263 - 9971 - 5237 - 5381 - 3743 - 2306 |
Hà Nội 08/04/2021 |
Giải năm: 0179 - 6710 - 1978 - 3940 - 9894 - 6237 |
Thái Bình 04/04/2021 |
Giải bảy: 54 - 37 - 36 - 65 |
Nam Định 03/04/2021 |
Giải năm: 6274 - 9435 - 6510 - 4763 - 6705 - 8537 |
Hà Nội 01/04/2021 |
Giải năm: 8702 - 8801 - 3261 - 7137 - 7029 - 8319 |
Quảng Ninh 30/03/2021 |
Giải ba: 17815 - 78585 - 28443 - 63237 - 25403 - 81764 Giải tư: 0137 - 4313 - 4219 - 2492 |
Hà Nội 22/03/2021 |
Giải bảy: 55 - 78 - 59 - 37 |
Nam Định 20/03/2021 |
Giải nhất: 44237 |
Bắc Ninh 17/03/2021 |
Giải năm: 1188 - 0816 - 2060 - 1329 - 9837 - 1633 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 20/04/2024
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
2 |
|
0 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
4 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
4 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
9 |
13 Lần |
3 |
|
| |
|