|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 35 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
19/12/2020 -
18/01/2021
Hà Nội 18/01/2021 |
Giải năm: 0149 - 9697 - 0008 - 4535 - 1725 - 0195 |
Bắc Ninh 13/01/2021 |
Giải bảy: 13 - 35 - 71 - 99 |
Hà Nội 11/01/2021 |
Giải bảy: 41 - 07 - 60 - 35 |
Bắc Ninh 30/12/2020 |
Giải bảy: 12 - 77 - 35 - 86 |
Thái Bình 27/12/2020 |
Giải năm: 0935 - 9415 - 6497 - 7309 - 8407 - 2197 |
Nam Định 26/12/2020 |
Giải bảy: 75 - 35 - 36 - 48 |
Hải Phòng 25/12/2020 |
Giải ba: 27712 - 52203 - 51451 - 37235 - 42452 - 12511 Giải tư: 4935 - 7280 - 2276 - 8896 |
Hà Nội 24/12/2020 |
Giải năm: 0265 - 3694 - 8235 - 7043 - 9505 - 1229 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|