|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 33 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Hà Nội 27/01/2022 |
Giải năm: 2214 - 4528 - 9328 - 5316 - 2625 - 0233 |
Quảng Ninh 25/01/2022 |
Giải nhất: 56333 |
Nam Định 22/01/2022 |
Giải bảy: 22 - 62 - 04 - 33 |
Bắc Ninh 19/01/2022 |
Giải ba: 77833 - 47386 - 77768 - 37997 - 13541 - 78878 |
Thái Bình 16/01/2022 |
Giải ba: 99699 - 08029 - 09515 - 38356 - 07933 - 83348 |
Hà Nội 10/01/2022 |
Giải năm: 0821 - 8322 - 1624 - 7933 - 0535 - 1263 |
Nam Định 08/01/2022 |
Giải nhì: 44733 - 01226 |
Hải Phòng 07/01/2022 |
Giải tư: 1604 - 7530 - 3791 - 3633 |
Hà Nội 30/12/2021 |
Giải ba: 85860 - 64501 - 10758 - 01578 - 50933 - 41644 Giải ĐB: 62033 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|