|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 30 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
29/10/2022 -
28/11/2022
Hà Nội 28/11/2022 |
Giải tư: 3317 - 8046 - 3130 - 6290 |
Hải Phòng 25/11/2022 |
Giải năm: 5530 - 0550 - 4271 - 9426 - 9812 - 8324 |
Quảng Ninh 22/11/2022 |
Giải năm: 0190 - 8930 - 5221 - 2743 - 9398 - 0212 |
Hà Nội 21/11/2022 |
Giải năm: 7051 - 9777 - 2130 - 6304 - 7143 - 3659 |
Thái Bình 13/11/2022 |
Giải năm: 9028 - 0798 - 6142 - 5181 - 3005 - 0430 |
Bắc Ninh 09/11/2022 |
Giải sáu: 866 - 778 - 530 |
Quảng Ninh 08/11/2022 |
Giải ĐB: 66130 |
Hải Phòng 04/11/2022 |
Giải năm: 5330 - 3111 - 6641 - 5696 - 3592 - 5572 |
Hà Nội 03/11/2022 |
Giải tư: 8394 - 8830 - 8457 - 0320 Giải sáu: 111 - 430 - 454 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|