|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 30 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Nam Định 23/01/2021 |
Giải năm: 4768 - 3530 - 9114 - 2694 - 2311 - 0920 Giải bảy: 30 - 22 - 81 - 96 |
Hà Nội 14/01/2021 |
Giải tư: 0693 - 1495 - 1430 - 1770 |
Hà Nội 11/01/2021 |
Giải năm: 2420 - 5010 - 7844 - 1730 - 3159 - 3577 |
Nam Định 09/01/2021 |
Giải ba: 89490 - 11130 - 17716 - 79887 - 06388 - 26929 |
Hải Phòng 08/01/2021 |
Giải bảy: 30 - 00 - 77 - 61 |
Quảng Ninh 05/01/2021 |
Giải năm: 0265 - 9596 - 2704 - 3998 - 3885 - 2430 |
Nam Định 02/01/2021 |
Giải năm: 3855 - 0496 - 1430 - 4451 - 4778 - 9023 |
Hà Nội 31/12/2020 |
Giải sáu: 030 - 710 - 607 |
Bắc Ninh 30/12/2020 |
Giải nhì: 59730 - 35303 Giải năm: 8964 - 4076 - 5630 - 9597 - 9300 - 4492 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|