|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 26 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
29/10/2022 -
28/11/2022
Hải Phòng 25/11/2022 |
Giải năm: 5530 - 0550 - 4271 - 9426 - 9812 - 8324 |
Quảng Ninh 22/11/2022 |
Giải tư: 5453 - 6915 - 0626 - 5872 |
Hà Nội 21/11/2022 |
Giải ba: 86711 - 73926 - 59382 - 58525 - 08199 - 09891 |
Thái Bình 20/11/2022 |
Giải ba: 53876 - 08026 - 67336 - 03704 - 43408 - 16903 |
Hà Nội 17/11/2022 |
Giải ba: 03748 - 53195 - 55751 - 50581 - 47510 - 45326 |
Nam Định 12/11/2022 |
Giải năm: 1365 - 6036 - 4279 - 6699 - 2617 - 9526 |
Thái Bình 06/11/2022 |
Giải tư: 1202 - 4265 - 3726 - 6791 |
Bắc Ninh 02/11/2022 |
Giải tư: 4034 - 7999 - 8026 - 7738 |
Quảng Ninh 01/11/2022 |
Giải năm: 6666 - 0003 - 6305 - 9126 - 5239 - 8233 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
| |
|