|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 25 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Hà Nội 27/01/2022 |
Giải năm: 2214 - 4528 - 9328 - 5316 - 2625 - 0233 |
Bắc Ninh 26/01/2022 |
Giải nhất: 61525 |
Hà Nội 24/01/2022 |
Giải sáu: 594 - 825 - 198 Giải bảy: 62 - 67 - 77 - 25 |
Hà Nội 20/01/2022 |
Giải tư: 5382 - 2316 - 9902 - 5825 Giải bảy: 49 - 41 - 71 - 25 |
Bắc Ninh 19/01/2022 |
Giải năm: 1925 - 0958 - 1946 - 9108 - 8203 - 1335 |
Thái Bình 09/01/2022 |
Giải năm: 5420 - 9786 - 9144 - 1425 - 2684 - 6836 |
Nam Định 08/01/2022 |
Giải tư: 6825 - 9365 - 0735 - 8228 |
Bắc Ninh 05/01/2022 |
Giải sáu: 588 - 225 - 041 |
Quảng Ninh 04/01/2022 |
Giải bảy: 99 - 73 - 25 - 64 |
Hải Phòng 31/12/2021 |
Giải ba: 22411 - 02874 - 67669 - 03425 - 54307 - 07126 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|