|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 23 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
15/05/2021 -
14/06/2021
Hà Nội 14/06/2021 |
Giải ba: 58890 - 58521 - 89686 - 80075 - 49323 - 05575 |
Thái Bình 13/06/2021 |
Giải năm: 4450 - 2127 - 6748 - 8288 - 4723 - 3563 |
Nam Định 12/06/2021 |
Giải ba: 91266 - 84964 - 27203 - 66523 - 51367 - 49639 |
Quảng Ninh 08/06/2021 |
Giải năm: 0623 - 3544 - 8319 - 1864 - 3741 - 8626 |
Hà Nội 07/06/2021 |
Giải nhì: 26323 - 40303 |
Hải Phòng 04/06/2021 |
Giải năm: 5016 - 2422 - 9023 - 6064 - 1610 - 0560 |
Quảng Ninh 25/05/2021 |
Giải bảy: 44 - 23 - 85 - 86 |
Hải Phòng 21/05/2021 |
Giải ĐB: 75723 |
Bắc Ninh 19/05/2021 |
Giải nhất: 70723 Giải ba: 93904 - 01719 - 18292 - 24623 - 71671 - 11387 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/03/2024
42
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
0 |
|
| |
|