|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 22 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
27/02/2023 -
29/03/2023
Quảng Ninh 28/03/2023 |
Giải bảy: 30 - 22 - 92 - 01 |
Thái Bình 26/03/2023 |
Giải nhì: 81817 - 24222 |
Nam Định 25/03/2023 |
Giải bảy: 74 - 22 - 98 - 97 |
Bắc Ninh 22/03/2023 |
Giải ba: 39544 - 19950 - 42567 - 81097 - 15774 - 11622 |
Hà Nội 20/03/2023 |
Giải năm: 6909 - 5405 - 4710 - 9722 - 2752 - 1632 |
Nam Định 18/03/2023 |
Giải tư: 1522 - 2679 - 3931 - 2502 |
Hà Nội 16/03/2023 |
Giải tư: 4218 - 9856 - 9922 - 8734 |
Quảng Ninh 14/03/2023 |
Giải năm: 6660 - 0349 - 9239 - 4622 - 5526 - 4141 |
Nam Định 11/03/2023 |
Giải ba: 97745 - 08606 - 90078 - 48492 - 59226 - 23122 |
Hải Phòng 03/03/2023 |
Giải tư: 7866 - 1039 - 5557 - 2822 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|