|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 18 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Hải Phòng 09/04/2021 |
Giải năm: 7439 - 7249 - 5341 - 9918 - 3352 - 8215 |
Hà Nội 08/04/2021 |
Giải tư: 9490 - 4218 - 8779 - 1522 |
Bắc Ninh 07/04/2021 |
Giải nhì: 55398 - 29818 |
Hà Nội 01/04/2021 |
Giải sáu: 105 - 622 - 618 |
Bắc Ninh 31/03/2021 |
Giải ba: 91571 - 10665 - 00818 - 68013 - 49576 - 58931 |
Quảng Ninh 30/03/2021 |
Giải năm: 5514 - 5159 - 5418 - 2343 - 9268 - 8470 |
Hải Phòng 26/03/2021 |
Giải năm: 4368 - 4718 - 7579 - 0026 - 5589 - 9488 |
Hà Nội 25/03/2021 |
Giải tư: 8818 - 7907 - 7204 - 0127 |
Nam Định 20/03/2021 |
Giải ba: 34118 - 15472 - 33743 - 63920 - 20211 - 95572 |
Hải Phòng 19/03/2021 |
Giải sáu: 820 - 818 - 350 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/03/2024
42
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
0 |
|
| |
|