|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 17 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Quảng Ninh 28/03/2023 |
Giải năm: 8481 - 5974 - 4117 - 4744 - 3181 - 7043 |
Hà Nội 27/03/2023 |
Giải nhì: 64284 - 25717 |
Thái Bình 26/03/2023 |
Giải nhì: 81817 - 24222 |
Nam Định 25/03/2023 |
Giải năm: 3750 - 9885 - 2890 - 9364 - 0917 - 2156 |
Hà Nội 20/03/2023 |
Giải sáu: 617 - 012 - 182 |
Hải Phòng 10/03/2023 |
Giải nhì: 92456 - 73117 |
Hà Nội 06/03/2023 |
Giải ba: 57917 - 23934 - 04144 - 22358 - 90155 - 00374 |
Nam Định 04/03/2023 |
Giải sáu: 717 - 825 - 425 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|