|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 15 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
11/03/2020 -
10/04/2020
Quảng Ninh 31/03/2020 |
Giải tư: 6484 - 4112 - 0063 - 8515 |
Nam Định 28/03/2020 |
Giải sáu: 815 - 758 - 345 |
Hà Nội 23/03/2020 |
Giải ba: 72038 - 89615 - 92996 - 48654 - 74774 - 28017 Giải tư: 5815 - 9852 - 8219 - 0411 |
Nam Định 21/03/2020 |
Giải ba: 56896 - 96015 - 37437 - 74398 - 25272 - 85690 |
Quảng Ninh 17/03/2020 |
Giải năm: 9343 - 0788 - 8915 - 6238 - 4912 - 1830 |
Hà Nội 16/03/2020 |
Giải năm: 1010 - 0574 - 1724 - 0566 - 4075 - 7615 |
Thái Bình 15/03/2020 |
Giải nhất: 74415 Giải năm: 5471 - 2988 - 2124 - 3514 - 4015 - 7120 |
Nam Định 14/03/2020 |
Giải năm: 0181 - 0274 - 3505 - 8715 - 4113 - 8599 Giải bảy: 98 - 35 - 02 - 15 Giải ĐB: 18915 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/03/2024
42
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
0 |
|
| |
|