|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 13 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
03/02/2021 -
05/03/2021
Hà Nội 04/03/2021 |
Giải ba: 55433 - 52194 - 27114 - 74980 - 33385 - 33113 |
Nam Định 27/02/2021 |
Giải ĐB: 26313 |
Hà Nội 25/02/2021 |
Giải năm: 7013 - 8211 - 8017 - 1160 - 4564 - 7055 |
Quảng Ninh 23/02/2021 |
Giải nhì: 97658 - 76413 |
Thái Bình 21/02/2021 |
Giải ba: 77624 - 09513 - 00688 - 14994 - 48769 - 07498 |
Thái Bình 07/02/2021 |
Giải năm: 5778 - 8055 - 2644 - 6342 - 4213 - 2274 |
Nam Định 06/02/2021 |
Giải bảy: 11 - 39 - 87 - 13 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|