|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 10 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
03/02/2021 -
05/03/2021
Hà Nội 04/03/2021 |
Giải tư: 2860 - 5190 - 3378 - 5910 |
Bắc Ninh 03/03/2021 |
Giải năm: 8823 - 6842 - 7275 - 7496 - 3805 - 6910 Giải ĐB: 63410 |
Thái Bình 28/02/2021 |
Giải nhì: 50110 - 27282 Giải bảy: 44 - 10 - 04 - 43 |
Hải Phòng 26/02/2021 |
Giải năm: 0314 - 6945 - 0521 - 6066 - 8579 - 0910 |
Quảng Ninh 23/02/2021 |
Giải ĐB: 17110 |
Thái Bình 21/02/2021 |
Giải năm: 8808 - 4120 - 7478 - 4849 - 9516 - 4310 |
Hà Nội 18/02/2021 |
Giải ĐB: 81910 |
Bắc Ninh 10/02/2021 |
Giải bảy: 34 - 04 - 32 - 10 |
Thái Bình 07/02/2021 |
Giải bảy: 10 - 80 - 14 - 93 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/03/2024
42
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
0 |
|
| |
|