|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 09 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
03/02/2021 -
05/03/2021
Hải Phòng 05/03/2021 |
Giải ba: 86409 - 19336 - 52232 - 57170 - 72166 - 57740 |
Hà Nội 04/03/2021 |
Giải nhì: 39809 - 24663 |
Thái Bình 28/02/2021 |
Giải tư: 8543 - 9909 - 5376 - 4337 |
Bắc Ninh 24/02/2021 |
Giải sáu: 185 - 609 - 564 |
Nam Định 20/02/2021 |
Giải năm: 0758 - 4488 - 0206 - 5484 - 2382 - 0709 Giải sáu: 047 - 209 - 578 |
Hà Nội 18/02/2021 |
Giải năm: 3225 - 3782 - 2009 - 7834 - 9270 - 2433 |
Quảng Ninh 16/02/2021 |
Giải ba: 24766 - 26094 - 92609 - 67516 - 91720 - 75444 Giải năm: 8770 - 2923 - 1332 - 5875 - 0746 - 3009 |
Nam Định 06/02/2021 |
Giải ba: 18621 - 12168 - 88803 - 67809 - 18130 - 22678 Giải tư: 9919 - 1306 - 9509 - 9899 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|