|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 04 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/08/2018 -
25/09/2018
Quảng Ninh 25/09/2018 |
Giải năm: 4337 - 1504 - 6374 - 5008 - 6549 - 1387 |
Hải Phòng 21/09/2018 |
Giải tư: 0412 - 1704 - 1549 - 2348 |
Hải Phòng 14/09/2018 |
Giải nhì: 52146 - 59004 |
Bắc Ninh 12/09/2018 |
Giải sáu: 059 - 104 - 890 |
Quảng Ninh 11/09/2018 |
Giải tư: 6780 - 9904 - 6715 - 2361 |
Hà Nội 06/09/2018 |
Giải tư: 4464 - 3704 - 0154 - 0602 Giải năm: 7754 - 5204 - 3393 - 0935 - 8451 - 3935 |
Bắc Ninh 05/09/2018 |
Giải năm: 5990 - 4460 - 9951 - 3746 - 9340 - 0104 |
Quảng Ninh 04/09/2018 |
Giải tư: 1971 - 8602 - 8764 - 0704 |
Thái Bình 26/08/2018 |
Giải nhì: 13104 - 05763 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|