|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 01 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
04/09/2022 -
04/10/2022
Hà Nội 03/10/2022 |
Giải ba: 47655 - 30419 - 12277 - 98801 - 28492 - 67966 |
Nam Định 01/10/2022 |
Giải tư: 0901 - 2079 - 7938 - 4045 Giải bảy: 67 - 18 - 66 - 01 |
Hà Nội 26/09/2022 |
Giải ba: 32501 - 94496 - 09495 - 19650 - 16988 - 69377 |
Thái Bình 25/09/2022 |
Giải năm: 3701 - 6434 - 4520 - 4327 - 6864 - 4674 |
Hải Phòng 23/09/2022 |
Giải bảy: 01 - 53 - 48 - 49 |
Hà Nội 22/09/2022 |
Giải bảy: 37 - 75 - 66 - 01 |
Bắc Ninh 21/09/2022 |
Giải ba: 57514 - 55801 - 03094 - 14585 - 30266 - 70855 |
Quảng Ninh 13/09/2022 |
Giải tư: 7684 - 5001 - 9636 - 8397 |
Hà Nội 12/09/2022 |
Giải sáu: 668 - 676 - 301 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|