|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 01 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
07/06/2022 -
07/07/2022
Hà Nội 04/07/2022 |
Giải tư: 6884 - 0301 - 9014 - 1040 |
Nam Định 02/07/2022 |
Giải nhì: 71762 - 44601 |
Hà Nội 30/06/2022 |
Giải ba: 73018 - 20288 - 12676 - 79851 - 99201 - 63830 |
Hải Phòng 24/06/2022 |
Giải bảy: 00 - 70 - 56 - 01 |
Hà Nội 23/06/2022 |
Giải nhì: 89901 - 84392 Giải bảy: 01 - 99 - 42 - 70 |
Thái Bình 19/06/2022 |
Giải tư: 6951 - 8501 - 3322 - 1025 |
Hà Nội 13/06/2022 |
Giải ba: 02501 - 28731 - 84940 - 63777 - 51957 - 41446 |
Thái Bình 12/06/2022 |
Giải bảy: 24 - 23 - 90 - 01 |
Nam Định 11/06/2022 |
Giải ba: 86559 - 46901 - 74366 - 31423 - 06027 - 62203 |
Hải Phòng 10/06/2022 |
Giải năm: 4763 - 3870 - 5285 - 9927 - 8246 - 8501 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
| |
|