|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 00 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Thái Bình 11/04/2021 |
Giải tư: 5096 - 9766 - 4238 - 7800 |
Bắc Ninh 07/04/2021 |
Giải năm: 5498 - 3510 - 4504 - 0800 - 2973 - 2388 |
Quảng Ninh 06/04/2021 |
Giải tư: 3093 - 7900 - 9644 - 2848 |
Hà Nội 05/04/2021 |
Giải ĐB: 06800 |
Hà Nội 29/03/2021 |
Giải ĐB: 03000 |
Hải Phòng 19/03/2021 |
Giải năm: 7278 - 4100 - 2748 - 0506 - 2443 - 8326 |
Bắc Ninh 17/03/2021 |
Giải ba: 49400 - 49053 - 48238 - 87416 - 21662 - 18889 |
Nam Định 13/03/2021 |
Giải tư: 3563 - 6980 - 6200 - 3558 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|