|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 98 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
14/03/2021 -
13/04/2021
Bạc Liêu 13/04/2021 |
Giải nhất: 47198 Giải sáu: 3398 - 2588 - 0970 |
Cà Mau 12/04/2021 |
Giải tư: 75510 - 18198 - 56973 - 54138 - 95114 - 71563 - 53945 |
TP. HCM 10/04/2021 |
Giải nhì: 90198 |
Bình Thuận 01/04/2021 |
Giải ĐB: 053398 |
Cần Thơ 31/03/2021 |
Giải tư: 89576 - 51198 - 95735 - 09552 - 61285 - 64927 - 22572 |
Tiền Giang 28/03/2021 |
Giải tư: 76218 - 92225 - 17183 - 69158 - 93855 - 99556 - 26898 |
Cà Mau 22/03/2021 |
Giải tư: 89086 - 44725 - 39046 - 28098 - 76123 - 09967 - 88905 |
Bạc Liêu 16/03/2021 |
Giải ba: 41286 - 21898 Giải tư: 65760 - 97131 - 98398 - 91671 - 41479 - 06487 - 95433 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
03
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 7 Lần ) |
Giảm 2 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
1 |
|
0 |
15 Lần |
1 |
|
22 Lần |
3 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
20 Lần |
4 |
|
2 |
24 Lần |
7 |
|
20 Lần |
2 |
|
3 |
27 Lần |
2 |
|
17 Lần |
2 |
|
4 |
14 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
6 |
|
7 |
15 Lần |
4 |
|
17 Lần |
3 |
|
8 |
21 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
5 |
|
| |
|