|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 97 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
An Giang 27/01/2022 |
Giải tư: 80869 - 16030 - 00920 - 09114 - 38497 - 76185 - 89010 |
Bến Tre 25/01/2022 |
Giải sáu: 5197 - 6353 - 1462 |
Tiền Giang 23/01/2022 |
Giải sáu: 9135 - 1897 - 8396 |
Long An 22/01/2022 |
Giải sáu: 5182 - 1218 - 5497 |
Bình Dương 21/01/2022 |
Giải ĐB: 202497 |
Bến Tre 18/01/2022 |
Giải nhì: 84097 |
Đồng Tháp 17/01/2022 |
Giải sáu: 4097 - 8845 - 2678 |
Kiên Giang 09/01/2022 |
Giải tư: 79255 - 45174 - 22017 - 26485 - 36097 - 96806 - 69577 |
Cần Thơ 05/01/2022 |
Giải sáu: 0316 - 4397 - 8385 |
Long An 01/01/2022 |
Giải sáu: 1720 - 4097 - 1290 |
Đồng Nai 29/12/2021 |
Giải bảy: 197 |
Cần Thơ 29/12/2021 |
Giải tư: 84097 - 73493 - 52897 - 39551 - 48178 - 10047 - 11983 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
| |
|