|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 94 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2023 -
29/03/2023
Kiên Giang 26/03/2023 |
Giải tư: 72362 - 17867 - 99994 - 99631 - 20104 - 63106 - 93851 |
TP. HCM 13/03/2023 |
Giải bảy: 494 |
Bình Dương 10/03/2023 |
Giải sáu: 2225 - 6288 - 3394 |
Đồng Nai 08/03/2023 |
Giải nhì: 67694 |
Bến Tre 07/03/2023 |
Giải ba: 91594 - 47084 |
Đồng Tháp 06/03/2023 |
Giải tư: 38886 - 15285 - 17094 - 34570 - 62642 - 80096 - 80229 |
TP. HCM 04/03/2023 |
Giải tư: 42494 - 19380 - 16333 - 90895 - 27406 - 90446 - 10090 |
Vĩnh Long 03/03/2023 |
Giải tư: 24188 - 61461 - 68435 - 32079 - 88705 - 58694 - 84330 |
An Giang 02/03/2023 |
Giải ba: 71569 - 73894 |
Cần Thơ 01/03/2023 |
Giải sáu: 4594 - 8622 - 5321 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
| |
|