|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 94 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/02/2021 -
03/03/2021
Vũng Tàu 02/03/2021 |
Giải tư: 88989 - 52451 - 71664 - 95394 - 52406 - 60497 - 45228 Giải tám: 94 |
TP. HCM 22/02/2021 |
Giải tư: 70494 - 83127 - 10371 - 00012 - 76269 - 57288 - 00036 Giải bảy: 894 |
Đồng Tháp 22/02/2021 |
Giải sáu: 2746 - 1614 - 7294 |
Tiền Giang 14/02/2021 |
Giải tám: 94 |
Kiên Giang 14/02/2021 |
Giải sáu: 1978 - 3979 - 7694 |
An Giang 11/02/2021 |
Giải sáu: 2226 - 9194 - 4571 |
Cần Thơ 10/02/2021 |
Giải tư: 46579 - 90408 - 03391 - 97794 - 91138 - 12968 - 48553 |
Tiền Giang 07/02/2021 |
Giải ba: 11551 - 79294 |
Cần Thơ 03/02/2021 |
Giải tư: 35978 - 02994 - 33877 - 69212 - 38217 - 16411 - 82913 |
Bến Tre 02/02/2021 |
Giải năm: 5794 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
99
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
15 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
3 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
7 |
7 Lần |
5 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
17 Lần |
4 |
|
6 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
4 |
|
| |
|