|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 93 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
15/10/2018 -
14/11/2018
Long An 10/11/2018 |
Giải tư: 03080 - 13688 - 22642 - 37463 - 18928 - 09645 - 06293 |
Bến Tre 06/11/2018 |
Giải ĐB: 719393 |
TP. HCM 05/11/2018 |
Giải sáu: 9093 - 3701 - 6167 |
Vĩnh Long 02/11/2018 |
Giải tám: 93 |
Bình Dương 02/11/2018 |
Giải nhì: 75993 |
Bến Tre 30/10/2018 |
Giải nhì: 48993 |
Kiên Giang 28/10/2018 |
Giải sáu: 3893 - 2272 - 5084 Giải bảy: 593 |
An Giang 25/10/2018 |
Giải tư: 11724 - 10893 - 73375 - 01325 - 38315 - 94572 - 52387 |
TP. HCM 20/10/2018 |
Giải tư: 92081 - 92002 - 73187 - 68011 - 05793 - 29424 - 05105 |
Bình Dương 19/10/2018 |
Giải bảy: 093 |
Vũng Tàu 16/10/2018 |
Giải nhất: 99793 Giải bảy: 293 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
| |
|