|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 91 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/08/2020 -
24/09/2020
Tây Ninh 24/09/2020 |
Giải sáu: 5313 - 4486 - 0491 |
An Giang 24/09/2020 |
Giải tư: 89640 - 59391 - 77177 - 93768 - 64746 - 12357 - 07338 |
Cần Thơ 23/09/2020 |
Giải tư: 68720 - 25948 - 14079 - 07193 - 15591 - 18640 - 29011 |
TP. HCM 19/09/2020 |
Giải nhì: 88191 |
Vĩnh Long 18/09/2020 |
Giải sáu: 5197 - 1891 - 1912 |
TP. HCM 12/09/2020 |
Giải ba: 29491 - 40040 |
Đồng Nai 09/09/2020 |
Giải sáu: 2212 - 3491 - 3811 |
Vũng Tàu 08/09/2020 |
Giải tư: 99991 - 80776 - 13122 - 03077 - 19996 - 64046 - 95120 Giải sáu: 7133 - 9883 - 5991 |
TP. HCM 07/09/2020 |
Giải tư: 00842 - 04648 - 45869 - 96133 - 90218 - 03791 - 94114 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|