|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 90 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
29/01/2020 -
28/02/2020
Trà Vinh 28/02/2020 |
Giải ĐB: 606590 |
Bình Thuận 27/02/2020 |
Giải ba: 69490 - 72139 |
Vũng Tàu 25/02/2020 |
Giải tư: 99011 - 64829 - 45518 - 32098 - 97571 - 04590 - 24810 Giải tám: 90 |
TP. HCM 24/02/2020 |
Giải sáu: 5390 - 7387 - 9914 |
Cà Mau 24/02/2020 |
Giải năm: 2390 |
TP. HCM 22/02/2020 |
Giải năm: 4290 |
Bình Dương 21/02/2020 |
Giải nhì: 54590 |
An Giang 20/02/2020 |
Giải tám: 90 |
Đồng Nai 19/02/2020 |
Giải tư: 90293 - 76817 - 36790 - 99710 - 61678 - 00933 - 12816 |
Bình Dương 14/02/2020 |
Giải bảy: 290 |
Sóc Trăng 12/02/2020 |
Giải năm: 1990 |
Kiên Giang 09/02/2020 |
Giải tư: 57841 - 17752 - 09637 - 84037 - 63649 - 87890 - 02838 |
Tây Ninh 06/02/2020 |
Giải nhất: 60490 |
Kiên Giang 02/02/2020 |
Giải tư: 09985 - 58070 - 37936 - 51847 - 03190 - 67273 - 27568 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
| |
|