|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 89 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2023 -
29/03/2023
TP. HCM 25/03/2023 |
Giải ba: 42256 - 79889 |
Kiên Giang 19/03/2023 |
Giải nhì: 72489 |
Đồng Tháp 13/03/2023 |
Giải nhất: 44689 Giải tư: 07802 - 02466 - 98748 - 21889 - 08789 - 91346 - 20618 |
Tiền Giang 12/03/2023 |
Giải năm: 3489 |
TP. HCM 11/03/2023 |
Giải tư: 84103 - 00189 - 28448 - 37140 - 06400 - 84634 - 24574 |
Long An 11/03/2023 |
Giải tư: 48189 - 58104 - 85438 - 00947 - 14362 - 81237 - 88386 |
Bình Dương 10/03/2023 |
Giải năm: 3189 |
Vĩnh Long 03/03/2023 |
Giải ba: 18060 - 41089 |
Bình Dương 03/03/2023 |
Giải tư: 54905 - 03641 - 90269 - 18904 - 28818 - 67889 - 92604 |
Tây Ninh 02/03/2023 |
Giải sáu: 4957 - 5791 - 3889 |
An Giang 02/03/2023 |
Giải nhất: 70489 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 22/04/2024
57
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
3 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
1 |
13 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
15 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
19 Lần |
4 |
|
5 |
8 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
0 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|