|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 89 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/04/2021 -
11/05/2021
Bến Tre 11/05/2021 |
Giải tư: 63589 - 24811 - 68154 - 51378 - 77111 - 69508 - 86152 |
Bình Dương 07/05/2021 |
Giải tư: 78815 - 58708 - 00020 - 35889 - 02092 - 06005 - 69629 |
An Giang 06/05/2021 |
Giải ba: 03299 - 13389 Giải tư: 50132 - 86189 - 28491 - 82102 - 61014 - 58333 - 09121 |
Đồng Nai 05/05/2021 |
Giải tư: 76066 - 85410 - 04078 - 88552 - 76067 - 27289 - 84130 |
Kiên Giang 25/04/2021 |
Giải tư: 83537 - 37267 - 23367 - 04989 - 21092 - 18150 - 31962 Giải sáu: 1800 - 4528 - 3289 |
Long An 24/04/2021 |
Giải năm: 6889 |
Tây Ninh 22/04/2021 |
Giải nhì: 26789 |
Vũng Tàu 20/04/2021 |
Giải tư: 73593 - 47489 - 11878 - 68421 - 75050 - 85866 - 67398 |
TP. HCM 19/04/2021 |
Giải tám: 89 |
TP. HCM 17/04/2021 |
Giải tư: 67221 - 61957 - 62331 - 45474 - 35425 - 66489 - 83995 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
50
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
| |
|