|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 89 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/02/2021 -
03/03/2021
Vũng Tàu 02/03/2021 |
Giải tư: 88989 - 52451 - 71664 - 95394 - 52406 - 60497 - 45228 Giải ĐB: 156089 |
Long An 27/02/2021 |
Giải tư: 45853 - 45973 - 82323 - 15159 - 00957 - 03089 - 37487 |
Kiên Giang 21/02/2021 |
Giải tư: 10589 - 92844 - 68581 - 82463 - 38060 - 32438 - 51524 |
Long An 20/02/2021 |
Giải sáu: 6431 - 0089 - 3271 |
Tây Ninh 18/02/2021 |
Giải nhất: 76589 |
Đồng Nai 17/02/2021 |
Giải tư: 47393 - 33118 - 03615 - 74589 - 14323 - 28882 - 46133 |
TP. HCM 13/02/2021 |
Giải tư: 16097 - 20404 - 53589 - 63340 - 01982 - 84821 - 97736 Giải bảy: 789 |
Vũng Tàu 09/02/2021 |
Giải năm: 9989 |
Tây Ninh 04/02/2021 |
Giải sáu: 9489 - 3634 - 7029 |
An Giang 04/02/2021 |
Giải tư: 90582 - 71151 - 82057 - 27754 - 11412 - 63323 - 60689 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|