|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 88 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/03/2020 -
31/03/2020
Kiên Giang 29/03/2020 |
Giải tư: 95788 - 80003 - 07239 - 28867 - 40100 - 06585 - 25378 |
TP. HCM 28/03/2020 |
Giải tư: 66062 - 29327 - 74288 - 15854 - 22935 - 86253 - 61684 |
Long An 28/03/2020 |
Giải tư: 79692 - 74070 - 15683 - 37588 - 16040 - 08583 - 65439 |
Bình Dương 27/03/2020 |
Giải tư: 01643 - 63788 - 57366 - 68448 - 58052 - 42957 - 36628 |
Đồng Nai 25/03/2020 |
Giải sáu: 1688 - 9185 - 8566 |
Đồng Tháp 23/03/2020 |
Giải sáu: 3649 - 4220 - 4388 |
Tiền Giang 22/03/2020 |
Giải ĐB: 006288 |
Kiên Giang 22/03/2020 |
Giải tư: 07618 - 30350 - 69701 - 30888 - 28923 - 53505 - 82617 |
Vĩnh Long 13/03/2020 |
Giải nhì: 31288 |
TP. HCM 09/03/2020 |
Giải tư: 47688 - 93836 - 40714 - 86494 - 43215 - 15270 - 38489 |
Đồng Tháp 09/03/2020 |
Giải năm: 9588 |
Vĩnh Long 06/03/2020 |
Giải ba: 05003 - 98688 |
Bến Tre 03/03/2020 |
Giải tám: 88 |
Tiền Giang 01/03/2020 |
Giải tư: 90849 - 01178 - 61488 - 01362 - 09194 - 35175 - 10209 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|